Bạn cần một ứng dụng chuyên dụng để tùy chỉnh màn hình chính theo phong cách! Đây là phiên bản cuối cùng của ứng dụng trang phục có tất cả các chất liệu trang phục!
Hình nền điện thoại thông minh của bạn không vừa vặn? Trong những trường hợp như vậy, hãy kiểm tra kích thước được khuyến nghị cho thiết bị của bạn! Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích kích thước được khuyến nghị cho các thiết bị khác nhau và cách điều chỉnh chúng. Hy vọng điều này hữu ích!
Kích thước hình nền được đề xuất thay đổi tùy thuộc vào loại và kiểu thiết bị bạn đang sử dụng. Đặt hình nền có kích thước phù hợp cho phép bạn tận dụng tối đa độ phân giải của thiết bị.
Kích thước hình nền iPhone khác nhau tùy theo từng mẫu! Đặc biệt là với dòng iPhone mới nhất, khi độ phân giải màn hình tăng lên, độ phân giải hình nền cần được thiết lập cao hơn cho phù hợp.
Mô hình thiết bị | Kích thước hình nền | Tỷ lệ khung hình |
iPhone 16 Pro Max | 1.320 × 2.868 | 19.6:9 |
iPhone 16 Pro | 1.206 × 2.622 | 19.6:9 |
iPhone 16 Plus | 1.290 × 2.796 | 19,5:9 |
iPhone 16 | 1,179 × 2,556 | 19,5:9 |
iPhone 15 Pro Max | 1.290 × 2.796 | 19,5:9 |
iPhone 15 Pro | 1,179 × 2,556 | 19,5:9 |
iPhone 15 Plus | 1.290 × 2.796 | 19,5:9 |
iPhone 15 | 1,179 × 2,556 | 19,5:9 |
iPhone 14 Pro Max | 1.290 × 2.796 | 19,5:9 |
iPhone 14 Pro | 1,179 × 2,556 | 19,5:9 |
iPhone 14 Plus | 1.284 × 2.778 | 19,5:9 |
iPhone 14 | 1.170 × 2.532 | 19,5:9 |
iPhone SE (phiên bản 3) | 750 × 1.334 | 16:9 |
iPhone 13 Pro Max | 1.284 × 2.778 | 19,5:9 |
iPhone 13 Pro | 1.170 × 2.532 | 19,5:9 |
iPhone 13 nhỏ | 1.080 × 2.340 | 19,5:9 |
iPhone 13 | 1.170 × 2.532 | 19,5:9 |
iPhone 12 Pro Max | 1.284 × 2.778 | 19,5:9 |
iPhone 12 Pro | 1.170 × 2.532 | 19,5:9 |
iPhone 12 | 1.170 × 2.532 | 19,5:9 |
iPhone 12 Mini | 1.080 × 2.340 | 19,5:9 |
iPhone SE (phiên bản 2) | 750 × 1.334 | 16:9 |
iPhone 11 Pro Max | 1.242 × 2.688 | 19,5:9 |
iPhone 11 Pro | 1.125 × 2.436 | 19,5:9 |
iPhone 11 | 828 × 1.792 | 19,5:9 |
Không có kích thước hình nền thống nhất cho các thiết bị Android vì chúng thay đổi tùy theo hãng và kiểu máy. Tuy nhiên, như một hướng dẫn chung, sau đây là một số kích thước được khuyến nghị.
Dòng Pixel của Google là một trong những điện thoại thông minh Android phổ biến nhất; kích thước hình nền Pixel khác nhau tùy theo từng mẫu máy, vì vậy điều quan trọng là phải chọn kích thước phù hợp.
Mô hình thiết bị | Kích thước hình nền | Tỷ lệ khung hình |
Điểm ảnh 7 | 1.080 × 2.400 | 9:20 |
Pixel 7 Pro | 1.440 × 3.120 | 9:19 |
Điểm ảnh 7a | 1.080 × 2.400 | 9:20 |
Gấp điểm ảnh | 1.840 × 2.208 | 5:6 |
Điểm ảnh 8 | 1.080 × 2.400 | 9:20 |
Pixel 8 Pro | 1.344 × 2.992 | 9:20 |
Dòng điện thoại thông minh Xperia nổi tiếng với màn hình đẹp và độ phân giải cao. Đặc biệt, các mẫu Xperia mới nhất có màn hình độ phân giải cao như Full HD+ (1.080 x 2.520 pixel) và 4K (1.644 x 3.840 pixel).
Mô hình thiết bị | Kích thước hình nền | Tỷ lệ khung hình |
Xperia PRO-I | 1.644 × 3.840 | 9:21 |
Xperia 1 IV | 1.644 × 3.840 | 9:21 |
Xperia Ace III | 720 × 1.496 | 9:18.7 |
Xperia 10 IV | 1.080 × 2.520 | 9:21 |
Xperia 5 IV | 1.080 × 2.520 | 9:21 |
Xperia 1 V | 1.644 × 3.840 | 9:21 |
Xperia 10 V | 1.080 × 2.520 | 9:21 |
Phiên bản chơi game Xperia 1 V | 3,840 × 1,644 | 4.3:3 |
Dòng điện thoại thông minh AQUOS được biết đến với công nghệ hiển thị chất lượng cao do Sharp cung cấp. Ngoài ra, kích thước hình nền AQUOS thay đổi tùy theo kiểu máy.
Mô hình thiết bị | Kích thước hình nền | Tỷ lệ khung hình |
Điện thoại AQUOS R7 | 1.260 × 2.730 | 9:19.5 |
AQUOS mong muốn2 | 720 × 1.520 | 9:19 |
AQUOS sense7 cộng thêm | 1.080 × 2.340 | 9:19.5 |
AQUOS Sense7 | 1.080 × 2.432 | Bài 4:9 |
AQUOS R8 pro | 1.260 × 2.730 | 9:19.5 |
Điện thoại R8 | 1.080 × 2.340 | 9:19.5 |
AQUOS mong muốn3 | 720 × 1.520 | 9:19 |
AQUOS cảm nhận8 | 1.260 × 2.730 | 9:19.5 |
Điện thoại thông minh dòng Galaxy sử dụng màn hình AMOLED (điốt phát quang hữu cơ) có đặc điểm là màu sắc sống động.
Mô hình thiết bị | Kích thước hình nền | Tỷ lệ khung hình |
Galaxy A23 5G | 720 × 1.560 | 6:13 |
Galaxy S23 Ultra | 1.440 × 3.088 | 9:19 |
Galaxy S23 | 1.080 × 2.340 | 6:13 |
Galaxy A24 5G | 1.080 × 2.340 | 13:6 |
Galaxy A54 5G | 1.080 × 2.340 | 13:6 |
Galaxy Z Fold5 | 1.812 × 2.176 | 9:23.1 |
Galaxy Z Flip5 | 1.080 × 2.640 | 9:22 |
Tôi đã giới thiệu kích thước hình nền thiết bị tiêu biểu, bạn có thể kiểm tra bằng cách chụp ảnh màn hình cho cả Android và iPhone.
Đối với Android, hãy chụp ảnh màn hình để kiểm tra kích thước hình nền tối ưu 🔍Sau đây là cách thực hiện bằng Gyalazy! Từ ngữ có thể khác nhau tùy theo kiểu máy, nhưng thao tác cơ bản là giống nhau.
Khi bạn biết kích thước tối ưu, bạn có thể tìm hình nền phù hợp hoặc điều chỉnh bằng cách cắt xén! Sau đây là cách tìm hình nền phù hợp với kích thước điện thoại của bạn và cách chỉnh sửa hình nền của bạn 👇
Tôi khuyên bạn nên sử dụng một ứng dụng chuyên dụng để tìm hình nền phù hợp với điện thoại của bạn! Ứng dụng tùy chỉnh WidgetClub cung cấp nhiều hình nền khác nhau ✨ Tất nhiên, bạn có thể cắt hình nền tùy theo thiết kế của nó, nhưng về cơ bản, bạn có thể dễ dàng thiết lập mà không cần điều chỉnh kích thước.
Bạn có thể dễ dàng thay đổi kích thước hình ảnh bằng phần mềm chỉnh sửa ảnh như Adobe Photoshop hoặc GIMP! Khi thực hiện, hãy chú ý đến độ phân giải. Nếu độ phân giải quá thấp, hình ảnh có thể bị mờ khi đặt làm hình nền. Nói chung, độ phân giải cao hơn độ phân giải của thiết bị là điều được khuyến nghị.
Mỗi thiết bị đều có chức năng cắt xén cho phép bạn chỉ định tỷ lệ khung hình và kích thước hình nền. Sử dụng chức năng này, bạn có thể cắt xén theo kích thước hình nền.
Kích thước hình nền được đề xuất khác nhau cho từng iPhone, Android và thậm chí là từng thiết bị của từng nhà sản xuất. Hãy tận dụng cơ hội này để tìm ra kích thước tối ưu cho điện thoại của bạn.
Với WidgetClub, bạn không chỉ có thể thay đổi hình nền phong cách của mình mà còn có thể thay đổi cả biểu tượng và tiện ích. Bạn có thể tùy chỉnh chúng bằng hình ảnh yêu thích hoặc có thể thay đổi tất cả cùng lúc bằng các mẫu! Hãy xem thử 👇